Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失和

Pinyin: shī hé

Meanings: Mất hòa khí, không còn hòa thuận (thường dùng trong quan hệ gia đình hoặc xã hội), To fall out of harmony, to become estranged (often used in family or social relationships)., ①双方不再和睦相处。[例]兄弟失和。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 夫, 口, 禾

Chinese meaning: ①双方不再和睦相处。[例]兄弟失和。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho mối quan hệ giữa các bên.

Example: 他们兄弟俩最近失和了。

Example pinyin: tā men xiōng dì liǎ zuì jìn shī hé le 。

Tiếng Việt: Hai anh em họ gần đây đã mất hòa khí.

失和
shī hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hòa khí, không còn hòa thuận (thường dùng trong quan hệ gia đình hoặc xã hội)

To fall out of harmony, to become estranged (often used in family or social relationships).

双方不再和睦相处。兄弟失和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...