Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夭桃秾李
Pinyin: yāo táo nóng lǐ
Meanings: Những cây đào non và cây mận nở hoa rực rỡ. Dùng để ví von thiếu nữ trẻ đẹp, tài năng., Young peach and plum trees in full bloom, used metaphorically to refer to beautiful and talented young women., 比喻年少美貌。多用为对人婚娶的颂辞。[出处]《诗经·周南·桃夭》“桃之夭夭,灼灼其华。”《诗经·召南·何彼秾矣》何彼秾矣,华如桃李。”[例]~,宜早合良缘,毋使婚嫁愆期,致令幼女怀春,吉士有摽梅之赋也。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丿, 大, 兆, 木, 农, 禾, 子
Chinese meaning: 比喻年少美貌。多用为对人婚娶的颂辞。[出处]《诗经·周南·桃夭》“桃之夭夭,灼灼其华。”《诗经·召南·何彼秾矣》何彼秾矣,华如桃李。”[例]~,宜早合良缘,毋使婚嫁愆期,致令幼女怀春,吉士有摽梅之赋也。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第八回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn học để miêu tả vẻ đẹp và tài năng của phụ nữ trẻ.
Example: 她就像那夭桃秾李,美丽又有才华。
Example pinyin: tā jiù xiàng nà yāo táo nóng lǐ , měi lì yòu yǒu cái huá 。
Tiếng Việt: Cô ấy giống như cây đào non và mận nở hoa, vừa xinh đẹp vừa tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những cây đào non và cây mận nở hoa rực rỡ. Dùng để ví von thiếu nữ trẻ đẹp, tài năng.
Nghĩa phụ
English
Young peach and plum trees in full bloom, used metaphorically to refer to beautiful and talented young women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻年少美貌。多用为对人婚娶的颂辞。[出处]《诗经·周南·桃夭》“桃之夭夭,灼灼其华。”《诗经·召南·何彼秾矣》何彼秾矣,华如桃李。”[例]~,宜早合良缘,毋使婚嫁愆期,致令幼女怀春,吉士有摽梅之赋也。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế