Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夭殇
Pinyin: yāo shāng
Meanings: Chết yểu, qua đời khi còn nhỏ hoặc trẻ tuổi., To die young or prematurely., ①指未长大成人而死亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 大, 歹, 𠂉
Chinese meaning: ①指未长大成人而死亡。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với nguyên nhân hoặc hoàn cảnh dẫn đến cái chết sớm.
Example: 他因病夭殇,令人惋惜。
Example pinyin: tā yīn bìng yāo shāng , lìng rén wǎn xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì bệnh mà chết yểu, khiến người ta tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết yểu, qua đời khi còn nhỏ hoặc trẻ tuổi.
Nghĩa phụ
English
To die young or prematurely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指未长大成人而死亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!