Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失张冒势

Pinyin: shī zhāng mào shì

Meanings: Hốt hoảng, mất bình tĩnh trong tình huống căng thẳng, To panic, to lose composure in stressful situations., 冒冒失失的样子。[出处]《金瓶梅词话》第三十回“春梅道‘怪因,失张冒势,恁唬我一跳。有要没紧,两头回来游魂哩’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 丿, 夫, 弓, 长, 冃, 目, 力, 执

Chinese meaning: 冒冒失失的样子。[出处]《金瓶梅词话》第三十回“春梅道‘怪因,失张冒势,恁唬我一跳。有要没紧,两头回来游魂哩’”。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường miêu tả trạng thái tâm lý không ổn định.

Example: 面对突发状况,他失张冒势。

Example pinyin: miàn duì tū fā zhuàng kuàng , tā shī zhāng mào shì 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy hoảng loạn.

失张冒势
shī zhāng mào shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hốt hoảng, mất bình tĩnh trong tình huống căng thẳng

To panic, to lose composure in stressful situations.

冒冒失失的样子。[出处]《金瓶梅词话》第三十回“春梅道‘怪因,失张冒势,恁唬我一跳。有要没紧,两头回来游魂哩’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失张冒势 (shī zhāng mào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung