Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天道无亲
Pinyin: tiān dào wú qīn
Meanings: Quy luật của trời không thiên vị ai, tất cả đều công bằng., The laws of heaven are impartial; they favor no one., 亲亲近。公正,不偏不倚。[出处]《老子》第七十九章“天道无亲,常与善人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 大, 辶, 首, 尢, 朩, 立
Chinese meaning: 亲亲近。公正,不偏不倚。[出处]《老子》第七十九章“天道无亲,常与善人。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự công bằng của thiên nhiên và vũ trụ đối với mọi người.
Example: 天道无亲,常与善人。
Example pinyin: tiān dào wú qīn , cháng yǔ shàn rén 。
Tiếng Việt: Quy luật của trời không thiên vị, thường đứng về phía người thiện lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy luật của trời không thiên vị ai, tất cả đều công bằng.
Nghĩa phụ
English
The laws of heaven are impartial; they favor no one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲亲近。公正,不偏不倚。[出处]《老子》第七十九章“天道无亲,常与善人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế