Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 央及
Pinyin: yāng jí
Meanings: Làm phiền đến, quấy rầy ai đó vì một vấn đề nào đó., To bother or disturb someone for a certain issue., ①央告;央告。[例]不管我怎么央及,他就是不答应。*②殃及;连累。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 央, 及
Chinese meaning: ①央告;央告。[例]不管我怎么央及,他就是不答应。*②殃及;连累。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị làm phiền và lý do cụ thể.
Example: 不好意思,这件事央及到你了。
Example pinyin: bù hǎo yì si , zhè jiàn shì yāng jí dào nǐ le 。
Tiếng Việt: Xin lỗi, việc này làm phiền đến bạn rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm phiền đến, quấy rầy ai đó vì một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To bother or disturb someone for a certain issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
央告;央告。不管我怎么央及,他就是不答应
殃及;连累
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!