Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失守
Pinyin: shī shǒu
Meanings: Bị thất thủ, mất quyền kiểm soát một địa điểm quan trọng, To lose control of an important location., ①没有守住自己的地域,被敌方占领。[例]京城失守。*②丧失操守。[例]虽不能圣,敢失守乎?——《左传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 夫, 宀, 寸
Chinese meaning: ①没有守住自己的地域,被敌方占领。[例]京城失守。*②丧失操守。[例]虽不能圣,敢失守乎?——《左传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh chiến tranh hoặc phòng thủ.
Example: 敌军攻来,城池失守。
Example pinyin: dí jūn gōng lái , chéng chí shī shǒu 。
Tiếng Việt: Khi quân địch tấn công tới, thành trì bị thất thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị thất thủ, mất quyền kiểm soát một địa điểm quan trọng
Nghĩa phụ
English
To lose control of an important location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有守住自己的地域,被敌方占领。京城失守
丧失操守。虽不能圣,敢失守乎?——《左传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!