Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夫贵妻荣
Pinyin: fū guì qī róng
Meanings: Khi chồng thành đạt thì vợ cũng được hưởng vinh hoa phú quý. Chỉ hạnh phúc của người phụ nữ khi chồng có địa vị cao., When the husband prospers, the wife shares in his glory. Refers to a woman’s happiness when her husband gains high status., 指丈夫尊贵,妻子也随之光荣。见夫荣妻贵”。[出处]唐·唐正辞《太子宾客赵夫人夏侯氏墓志》“鱼轩象服,夫贵妻荣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 二, 人, 贝, コ, 一, 十, 女, 艹
Chinese meaning: 指丈夫尊贵,妻子也随之光荣。见夫荣妻贵”。[出处]唐·唐正辞《太子宾客赵夫人夏侯氏墓志》“鱼轩象服,夫贵妻荣。”
Grammar: Thường sử dụng trong các câu chuyện hoặc văn cảnh liên quan tới hôn nhân và thành công gia đình.
Example: 古代女子都希望夫贵妻荣,一生无忧。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ dōu xī wàng fū guì qī róng , yì shēng wú yōu 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa đều mong muốn chồng thành đạt, vợ được hưởng vinh hoa, cả đời không lo âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi chồng thành đạt thì vợ cũng được hưởng vinh hoa phú quý. Chỉ hạnh phúc của người phụ nữ khi chồng có địa vị cao.
Nghĩa phụ
English
When the husband prospers, the wife shares in his glory. Refers to a woman’s happiness when her husband gains high status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指丈夫尊贵,妻子也随之光荣。见夫荣妻贵”。[出处]唐·唐正辞《太子宾客赵夫人夏侯氏墓志》“鱼轩象服,夫贵妻荣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế