Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天道宁论
Pinyin: tiān dào níng lùn
Meanings: Không nên bàn cãi về quy luật của trời, nghĩa là hãy chấp nhận những gì đã an bài., Do not argue about the ways of heaven; accept what has been arranged., 指天道福善惩恶之说难以凭信。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 大, 辶, 首, 丁, 宀, 仑, 讠
Chinese meaning: 指天道福善惩恶之说难以凭信。
Grammar: Thành ngữ này khuyên con người nên chấp nhận những điều không thể thay đổi.
Example: 人生无常,天道宁论。
Example pinyin: rén shēng wú cháng , tiān dào níng lùn 。
Tiếng Việt: Cuộc đời vô thường, đừng nên bàn cãi về quy luật của trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nên bàn cãi về quy luật của trời, nghĩa là hãy chấp nhận những gì đã an bài.
Nghĩa phụ
English
Do not argue about the ways of heaven; accept what has been arranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天道福善惩恶之说难以凭信。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế