Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失容
Pinyin: shī róng
Meanings: Mất vẻ đẹp, không còn nét duyên dáng, To lose one’s beauty or grace., ①仪容缺少修饰。*②面容变色。[例]他闻讯顿时失容。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 夫, 宀, 谷
Chinese meaning: ①仪容缺少修饰。*②面容变色。[例]他闻讯顿时失容。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả sự thay đổi ngoại hình do thời gian.
Example: 岁月让她失容。
Example pinyin: suì yuè ràng tā shī róng 。
Tiếng Việt: Thời gian làm cô ấy mất đi vẻ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất vẻ đẹp, không còn nét duyên dáng
Nghĩa phụ
English
To lose one’s beauty or grace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪容缺少修饰
面容变色。他闻讯顿时失容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!