Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 央托

Pinyin: yāng tuō

Meanings: Nhờ vả, nhờ ai làm giúp một việc gì đó., To ask for help or request someone to do something on one’s behalf., ①央告;请托。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 央, 乇, 扌

Chinese meaning: ①央告;请托。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi người nói cần hỗ trợ từ người khác.

Example: 我央托朋友帮我寄一封信。

Example pinyin: wǒ yāng tuō péng yǒu bāng wǒ jì yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Tôi nhờ bạn gửi giúp tôi một bức thư.

央托
yāng tuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ vả, nhờ ai làm giúp một việc gì đó.

To ask for help or request someone to do something on one’s behalf.

央告;请托

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

央托 (yāng tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung