Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失察
Pinyin: shī chá
Meanings: Không nhận ra, thiếu sót trong việc giám sát hoặc đánh giá, To fail to notice, oversight in monitoring or evaluation., ①在监督检查上有疏忽。[例]一时失察,未能堵住漏洞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 夫, 宀, 祭
Chinese meaning: ①在监督检查上有疏忽。[例]一时失察,未能堵住漏洞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực về trách nhiệm.
Example: 上级对下级工作失察。
Example pinyin: shàng jí duì xià jí gōng zuò shī chá 。
Tiếng Việt: Cấp trên không giám sát kỹ lưỡng công việc của cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhận ra, thiếu sót trong việc giám sát hoặc đánh giá
Nghĩa phụ
English
To fail to notice, oversight in monitoring or evaluation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在监督检查上有疏忽。一时失察,未能堵住漏洞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!