Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花魁

Pinyin: huā kuí

Meanings: Người đứng đầu các kỹ nữ, chỉ những phụ nữ tài sắc vẹn toàn thời xưa ở Trung Quốc., The most talented and beautiful courtesan in ancient China., ①百花的魁首。*②多指梅花。*③绝色佳人。*④旧时也比喻有名的妓女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 化, 艹, 斗, 鬼

Chinese meaning: ①百花的魁首。*②多指梅花。*③绝色佳人。*④旧时也比喻有名的妓女。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong tiểu thuyết cổ điển và kịch nghệ.

Example: 她虽是花魁,但内心向往自由。

Example pinyin: tā suī shì huā kuí , dàn nèi xīn xiàng wǎng zì yóu 。

Tiếng Việt: Mặc dù là hoa khôi, nhưng cô ấy luôn khao khát tự do.

花魁
huā kuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu các kỹ nữ, chỉ những phụ nữ tài sắc vẹn toàn thời xưa ở Trung Quốc.

The most talented and beautiful courtesan in ancient China.

百花的魁首

多指梅花

绝色佳人

旧时也比喻有名的妓女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花魁 (huā kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung