Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花账

Pinyin: huā zhàng

Meanings: Hóa đơn giả hoặc khai man chi phí (để trục lợi)., Fake invoice or falsified expenses (for personal gain)., ①虚报不实的账目。[例]开花账。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 艹, 贝, 长

Chinese meaning: ①虚报不实的账目。[例]开花账。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại hành vi liên quan đến tài chính, thường đứng sau động từ.

Example: 他因为做花账而被公司开除。

Example pinyin: tā yīn wèi zuò huā zhàng ér bèi gōng sī kāi chú 。

Tiếng Việt: Anh ta bị công ty sa thải vì lập hóa đơn giả.

花账
huā zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa đơn giả hoặc khai man chi phí (để trục lợi).

Fake invoice or falsified expenses (for personal gain).

虚报不实的账目。开花账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花账 (huā zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung