Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花腔

Pinyin: huā qiāng

Meanings: Giọng hát kiểu hoa mỹ, phức tạp (như trong opera), Ornate singing style (like in opera)., ①一种西洋发声法,以声调多转折、拖腔格外长为特点。[例]花腔女高音。*②通常指声乐旋律中的装饰,包括种种装饰音、急速的音阶或琶音进行以及华彩段等等。*③比喻花言巧语。[例]耍花腔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 艹, 月, 空

Chinese meaning: ①一种西洋发声法,以声调多转折、拖腔格外长为特点。[例]花腔女高音。*②通常指声乐旋律中的装饰,包括种种装饰音、急速的音阶或琶音进行以及华彩段等等。*③比喻花言巧语。[例]耍花腔。

Grammar: Danh từ chuyên ngành âm nhạc, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 她的歌声充满了花腔。

Example pinyin: tā de gē shēng chōng mǎn le huā qiāng 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy đầy những kỹ thuật phức tạp.

花腔
huā qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng hát kiểu hoa mỹ, phức tạp (như trong opera)

Ornate singing style (like in opera).

一种西洋发声法,以声调多转折、拖腔格外长为特点。花腔女高音

通常指声乐旋律中的装饰,包括种种装饰音、急速的音阶或琶音进行以及华彩段等等

比喻花言巧语。耍花腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...