Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花酒
Pinyin: huā jiǔ
Meanings: Rượu uống trong các buổi tiệc vui chơi cùng gái mại dâm thời xưa., Wine consumed during parties with prostitutes in ancient times., ①旧时由妓女陪着饮酒作乐叫吃花酒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 化, 艹, 氵, 酉
Chinese meaning: ①旧时由妓女陪着饮酒作乐叫吃花酒。
Grammar: Danh từ lịch sử, ít xuất hiện trong cuộc sống hiện đại.
Example: 古代文人常常沉迷于花酒之中。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng cháng chén mí yú huā jiǔ zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Các văn nhân thời xưa thường mê đắm trong những buổi tiệc rượu hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu uống trong các buổi tiệc vui chơi cùng gái mại dâm thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Wine consumed during parties with prostitutes in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时由妓女陪着饮酒作乐叫吃花酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!