Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花锦世界
Pinyin: huā jǐn shì jiè
Meanings: Thế giới đầy màu sắc, rực rỡ và đa dạng., A colorful, brilliant, and diverse world., 指繁华之地。同花花世界”。[出处]《警世通言·杜十娘怒沉百宝箱》“到永乐爷从北平起兵靖难,迁于燕都,是为北京。只因这一迁,把个苦寒地面,变作花锦世界。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 化, 艹, 帛, 钅, 世, 介, 田
Chinese meaning: 指繁华之地。同花花世界”。[出处]《警世通言·杜十娘怒沉百宝箱》“到永乐爷从北平起兵靖难,迁于燕都,是为北京。只因这一迁,把个苦寒地面,变作花锦世界。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt ý nghĩa tổng quát, không thay đổi cấu trúc.
Example: 现代都市就像是一个花锦世界。
Example pinyin: xiàn dài dū shì jiù xiàng shì yí gè huā jǐn shì jiè 。
Tiếng Việt: Thành phố hiện đại giống như một thế giới đầy màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế giới đầy màu sắc, rực rỡ và đa dạng.
Nghĩa phụ
English
A colorful, brilliant, and diverse world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指繁华之地。同花花世界”。[出处]《警世通言·杜十娘怒沉百宝箱》“到永乐爷从北平起兵靖难,迁于燕都,是为北京。只因这一迁,把个苦寒地面,变作花锦世界。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế