Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花颜月貌
Pinyin: huā yán yuè mào
Meanings: Vẻ đẹp như hoa như trăng, dùng để miêu tả dung nhan xinh đẹp., Beauty as flowers and moon, used to describe a beautiful appearance., 形容女子的美丽。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十二回“那公主花容月貌,有二十分人才。”[例]刘姥姥见平儿遍身凌罗,插金戴银,~,便当是凤姐了。——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 40
Radicals: 化, 艹, 彦, 页, 月, 皃, 豸
Chinese meaning: 形容女子的美丽。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十二回“那公主花容月貌,有二十分人才。”[例]刘姥姥见平儿遍身凌罗,插金戴银,~,便当是凤姐了。——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời khen ngợi. Là cụm từ cố định (thành ngữ).
Example: 她的花颜月貌吸引了许多人的目光。
Example pinyin: tā de huā yán yuè mào xī yǐn le xǔ duō rén de mù guāng 。
Tiếng Việt: Dung nhan xinh đẹp của cô ấy đã thu hút ánh nhìn của nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp như hoa như trăng, dùng để miêu tả dung nhan xinh đẹp.
Nghĩa phụ
English
Beauty as flowers and moon, used to describe a beautiful appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子的美丽。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十二回“那公主花容月貌,有二十分人才。”[例]刘姥姥见平儿遍身凌罗,插金戴银,~,便当是凤姐了。——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế