Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花遮柳隐
Pinyin: huā zhē liǔ yǐn
Meanings: Ẩn mình hoặc lẩn trốn giữa cảnh đẹp tự nhiên., To hide oneself amidst natural beauty., 形容不让人看见,悄悄地走。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回“五儿听罢,便心下要分些赠芳官,遂用纸另包了一半,趁黄昏人稀之时,自己花遮柳隐的来找芳官。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 化, 艹, 庶, 辶, 卯, 木, 急, 阝
Chinese meaning: 形容不让人看见,悄悄地走。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回“五儿听罢,便心下要分些赠芳官,遂用纸另包了一半,趁黄昏人稀之时,自己花遮柳隐的来找芳官。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng cao, ít khi thay đổi cấu trúc.
Example: 她喜欢在花园里花遮柳隐般地读书。
Example pinyin: tā xǐ huan zài huā yuán lǐ huā zhē liǔ yǐn bān dì dú shū 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đọc sách trong vườn, nơi cô ấy cảm thấy như đang ẩn mình giữa thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình hoặc lẩn trốn giữa cảnh đẹp tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself amidst natural beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不让人看见,悄悄地走。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回“五儿听罢,便心下要分些赠芳官,遂用纸另包了一半,趁黄昏人稀之时,自己花遮柳隐的来找芳官。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế