Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳泽
Pinyin: fāng zé
Meanings: Hương thơm dịu nhẹ, thường dùng để chỉ mùi hương của hoa cỏ., Fragrance, usually referring to the gentle scent of flowers and grass., ①古代妇女润发的芳香油,泛指香气。[例]施芳泽,正蛾眉。——《列子·周穆王》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 方, 艹, 氵
Chinese meaning: ①古代妇女润发的芳香油,泛指香气。[例]施芳泽,正蛾眉。——《列子·周穆王》。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Example: 她的身上散发着芳泽。
Example pinyin: tā de shēn shàng sàn fā zhe fāng zé 。
Tiếng Việt: Cơ thể cô ấy tỏa ra hương thơm dịu nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm dịu nhẹ, thường dùng để chỉ mùi hương của hoa cỏ.
Nghĩa phụ
English
Fragrance, usually referring to the gentle scent of flowers and grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代妇女润发的芳香油,泛指香气。施芳泽,正蛾眉。——《列子·周穆王》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!