Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花阶柳市
Pinyin: huā jiē liǔ shì
Meanings: Phố xá nhộn nhịp, nơi tụ tập vui chơi của người dân., Busy streets filled with entertainment venues., 指妓院聚集的街市。[出处]明·刘基《诚意伯次子阁门使刘仲瓃遇恩录》“你每小舍人年纪少,莫要花阶柳市去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 化, 艹, 介, 阝, 卯, 木, 亠, 巾
Chinese meaning: 指妓院聚集的街市。[出处]明·刘基《诚意伯次子阁门使刘仲瓃遇恩录》“你每小舍人年纪少,莫要花阶柳市去。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả không gian, không thay đổi cấu trúc.
Example: 这地方曾经是花阶柳市,如今却变得冷清。
Example pinyin: zhè dì fāng céng jīng shì huā jiē liǔ shì , rú jīn què biàn de lěng qīng 。
Tiếng Việt: Nơi này từng là khu phố nhộn nhịp, giờ lại trở nên vắng vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phố xá nhộn nhịp, nơi tụ tập vui chơi của người dân.
Nghĩa phụ
English
Busy streets filled with entertainment venues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妓院聚集的街市。[出处]明·刘基《诚意伯次子阁门使刘仲瓃遇恩录》“你每小舍人年纪少,莫要花阶柳市去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế