Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花轿
Pinyin: huā jiào
Meanings: Kiệu hoa; kiệu cưới truyền thống ở Trung Quốc., Bridal sedan chair; traditional Chinese wedding palanquin., ①旧时装饰华丽供迎娶新娘用的轿子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 化, 艹, 乔, 车
Chinese meaning: ①旧时装饰华丽供迎娶新娘用的轿子。
Grammar: Chủ yếu là danh từ lịch sử, ít xuất hiện trong cuộc sống hiện đại.
Example: 新娘坐在花轿里,面带微笑。
Example pinyin: xīn niáng zuò zài huā jiào lǐ , miàn dài wēi xiào 。
Tiếng Việt: Cô dâu ngồi trong kiệu hoa, nở nụ cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiệu hoa; kiệu cưới truyền thống ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Bridal sedan chair; traditional Chinese wedding palanquin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时装饰华丽供迎娶新娘用的轿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!