Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花貎蓬心
Pinyin: huā mào péng xīn
Meanings: Vẻ ngoài như hoa nhưng tâm hồn đơn giản, chất phác., Beautiful appearance but simple and honest heart., 指虚有其表。[出处]康有为《大同书》“戊部第一章“故举国女子,殆皆不学……而叩其女学,则花貎蓬心,瞢无所识。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 化, 艹, 逢, 心
Chinese meaning: 指虚有其表。[出处]康有为《大同书》“戊部第一章“故举国女子,殆皆不学……而叩其女学,则花貎蓬心,瞢无所识。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả con người, không thay đổi cấu trúc.
Example: 她虽然花貎蓬心,但内心非常善良。
Example pinyin: tā suī rán huā ní péng xīn , dàn nèi xīn fēi cháng shàn liáng 。
Tiếng Việt: Dù cô ấy có vẻ ngoài như hoa nhưng tâm hồn rất hiền lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài như hoa nhưng tâm hồn đơn giản, chất phác.
Nghĩa phụ
English
Beautiful appearance but simple and honest heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指虚有其表。[出处]康有为《大同书》“戊部第一章“故举国女子,殆皆不学……而叩其女学,则花貎蓬心,瞢无所识。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế