Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花边人物
Pinyin: huā biān rén wù
Meanings: Nhân vật nổi tiếng trong các tin tức lá cải., Famous figures often featured in tabloid news., ①八面玲珑、快嘴利舌、幽默机智、活动于有新闻价值场合的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 化, 艹, 力, 辶, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: ①八面玲珑、快嘴利舌、幽默机智、活动于有新闻价值场合的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người hay xuất hiện trong tin tức giật gân.
Example: 他是娱乐圈里的花边人物。
Example pinyin: tā shì yú lè quān lǐ de huā biān rén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân vật nổi tiếng trong giới giải trí với nhiều tin đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân vật nổi tiếng trong các tin tức lá cải.
Nghĩa phụ
English
Famous figures often featured in tabloid news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
八面玲珑、快嘴利舌、幽默机智、活动于有新闻价值场合的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế