Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花红柳绿
Pinyin: huā hóng liǔ lǜ
Meanings: Rực rỡ sắc màu, đặc biệt là khung cảnh thiên nhiên mùa xuân, Colorful and vibrant, especially referring to spring scenery., 形容明媚的春天景象。也形容颜色鲜艳纷繁。[出处]五代·蜀·魏承班《生查子》“词花红柳绿间晴空。”[例]史见那郊园野旷,景物芳菲,~,仕女游人不断头的走的。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 化, 艹, 工, 纟, 卯, 木, 录
Chinese meaning: 形容明媚的春天景象。也形容颜色鲜艳纷繁。[出处]五代·蜀·魏承班《生查子》“词花红柳绿间晴空。”[例]史见那郊园野旷,景物芳菲,~,仕女游人不断头的走的。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十九回。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu trưng, thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 春天来了,到处都是花红柳绿的景象。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dào chù dōu shì huā hóng liǔ lǜ de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, khắp nơi đều rực rỡ sắc màu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ sắc màu, đặc biệt là khung cảnh thiên nhiên mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Colorful and vibrant, especially referring to spring scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容明媚的春天景象。也形容颜色鲜艳纷繁。[出处]五代·蜀·魏承班《生查子》“词花红柳绿间晴空。”[例]史见那郊园野旷,景物芳菲,~,仕女游人不断头的走的。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第八十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế