Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花黄

Pinyin: huā huáng

Meanings: Một loại trang điểm truyền thống của phụ nữ thời xưa ở Trung Quốc, màu vàng trên da mặt., A traditional makeup for women in ancient China, with yellow color on the face., ①古代妇女的面饰。用金黄色纸剪成星月花鸟等形贴在额上,或在额上涂点黄色。[例]对镜贴花黄。——《乐府诗集·木兰诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 化, 艹, 八, 由, 龷

Chinese meaning: ①古代妇女的面饰。用金黄色纸剪成星月花鸟等形贴在额上,或在额上涂点黄色。[例]对镜贴花黄。——《乐府诗集·木兰诗》。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 古代女子喜欢用花黄装饰自己的面容。

Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ xǐ huan yòng huā huáng zhuāng shì zì jǐ de miàn róng 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thích dùng phấn vàng để trang điểm khuôn mặt mình.

花黄
huā huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại trang điểm truyền thống của phụ nữ thời xưa ở Trung Quốc, màu vàng trên da mặt.

A traditional makeup for women in ancient China, with yellow color on the face.

古代妇女的面饰。用金黄色纸剪成星月花鸟等形贴在额上,或在额上涂点黄色。对镜贴花黄。——《乐府诗集·木兰诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花黄 (huā huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung