Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花鼓
Pinyin: huā gǔ
Meanings: Một loại nhạc cụ dân gian hình trống nhỏ, thường dùng trong âm nhạc địa phương ở Trung Quốc., A small folk drum instrument often used in local Chinese music., ①多由男女二人对唱对舞的一种地方锣鼓歌舞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 化, 艹, 壴, 支
Chinese meaning: ①多由男女二人对唱对舞的一种地方锣鼓歌舞。
Grammar: Danh từ, mang tính chất văn hóa đặc trưng.
Example: 在节日里,人们会敲起花鼓庆祝。
Example pinyin: zài jié rì lǐ , rén men huì qiāo qǐ huā gǔ qìng zhù 。
Tiếng Việt: Trong các dịp lễ, mọi người sẽ đánh trống hoa để ăn mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại nhạc cụ dân gian hình trống nhỏ, thường dùng trong âm nhạc địa phương ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A small folk drum instrument often used in local Chinese music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多由男女二人对唱对舞的一种地方锣鼓歌舞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!