Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花香鸟语

Pinyin: huā xiāng niǎo yǔ

Meanings: Hương thơm của hoa và tiếng chim hót, biểu thị khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp., The fragrance of flowers and the singing of birds, representing a beautiful natural scene., 鸟语鸟鸣如同讲话一般。形容春天动人的景象。[出处]宋·吕本中《紫薇·庵居》“鸟语花香变夕阴,稍闲复恐病相寻。”[例]云雾渐淡,日色微明,四面也有人烟来往,各处~,颇可盘桓。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 化, 艹, 日, 禾, 一, 吾, 讠

Chinese meaning: 鸟语鸟鸣如同讲话一般。形容春天动人的景象。[出处]宋·吕本中《紫薇·庵居》“鸟语花香变夕阴,稍闲复恐病相寻。”[例]云雾渐淡,日色微明,四面也有人烟来往,各处~,颇可盘桓。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。

Grammar: Cụm danh từ cố định, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 清晨的花园里,到处都是花香鸟语。

Example pinyin: qīng chén de huā yuán lǐ , dào chù dōu shì huā xiāng niǎo yǔ 。

Tiếng Việt: Trong khu vườn buổi sáng sớm, đâu đâu cũng có hương hoa và tiếng chim hót.

花香鸟语
huā xiāng niǎo yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm của hoa và tiếng chim hót, biểu thị khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

The fragrance of flowers and the singing of birds, representing a beautiful natural scene.

鸟语鸟鸣如同讲话一般。形容春天动人的景象。[出处]宋·吕本中《紫薇·庵居》“鸟语花香变夕阴,稍闲复恐病相寻。”[例]云雾渐淡,日色微明,四面也有人烟来往,各处~,颇可盘桓。——清·李汝珍《镜花缘》第九十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花香鸟语 (huā xiāng niǎo yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung