Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜似

Pinyin: shèng sì

Meanings: Hơn cả, giống như nhưng tốt hơn., Better than, surpassing similarity., ①胜于;超过。[例]不似春光,胜似春光。[例]不管风吹浪打,胜似闲庭信步。——毛泽东《水调歌头·游泳》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 生, 亻, 以

Chinese meaning: ①胜于;超过。[例]不似春光,胜似春光。[例]不管风吹浪打,胜似闲庭信步。——毛泽东《水调歌头·游泳》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự vượt trội về chất lượng hoặc giá trị.

Example: 这种友谊胜似亲情。

Example pinyin: zhè zhǒng yǒu yì shèng sì qīn qíng 。

Tiếng Việt: Tình bạn này còn quý hơn cả tình thân.

胜似
shèng sì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơn cả, giống như nhưng tốt hơn.

Better than, surpassing similarity.

胜于;超过。不似春光,胜似春光。不管风吹浪打,胜似闲庭信步。——毛泽东《水调歌头·游泳》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜似 (shèng sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung