Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胎衣
Pinyin: tāi yī
Meanings: Một cách gọi khác của nhau thai., Another term for the placenta., ①(中医)∶胎盘和胎膜的统称。亦称“胞衣”,“衣胞”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 台, 月, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①(中医)∶胎盘和胎膜的统称。亦称“胞衣”,“衣胞”。
Grammar: Từ đồng nghĩa với 胎盘 (nhau thai).
Example: 生产后,胎衣会被排出体外。
Example pinyin: shēng chǎn hòu , tāi yī huì bèi pái chū tǐ wài 。
Tiếng Việt: Sau khi sinh, nhau thai sẽ được đẩy ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách gọi khác của nhau thai.
Nghĩa phụ
English
Another term for the placenta.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(中医)∶胎盘和胎膜的统称。亦称“胞衣”,“衣胞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!