Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜如
Pinyin: shèng rú
Meanings: Hơn cả, vượt xa cái gì đó., Surpassing, far exceeding something., ①超过。[例]她继母对她非常好,胜如她的亲生母亲。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 生, 口, 女
Chinese meaning: ①超过。[例]她继母对她非常好,胜如她的亲生母亲。
Grammar: Thường dùng trong văn phong so sánh, mang tính nghệ thuật.
Example: 她的美丽胜如画中仙子。
Example pinyin: tā de měi lì shèng rú huà zhōng xiān zǐ 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy còn hơn cả tiên nữ trong tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơn cả, vượt xa cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
Surpassing, far exceeding something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过。她继母对她非常好,胜如她的亲生母亲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!