Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胛子

Pinyin: jiǎ zǐ

Meanings: Xương bả vai, một phần của khung xương vai., Scapula, a part of the shoulder skeleton., ①[方言]肩胛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 月, 甲, 子

Chinese meaning: ①[方言]肩胛。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong ngữ cảnh y học.

Example: 他的肩膀受伤了,胛子疼痛难忍。

Example pinyin: tā de jiān bǎng shòu shāng le , jiǎ zǐ téng tòng nán rěn 。

Tiếng Việt: Vai anh ấy bị thương, xương bả vai đau dữ dội.

胛子
jiǎ zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương bả vai, một phần của khung xương vai.

Scapula, a part of the shoulder skeleton.

[方言]肩胛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胛子 (jiǎ zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung