Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜况
Pinyin: shèng kuàng
Meanings: Tình hình thắng lợi, kết quả tốt đẹp., Victorious situation or favorable outcome., ①盛大而热烈的状况。[例]这首歌写尽了日本人春天看樱花的举国若狂的胜况。——《樱花赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 生, 兄, 冫
Chinese meaning: ①盛大而热烈的状况。[例]这首歌写尽了日本人春天看樱花的举国若狂的胜况。——《樱花赞》。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu, cạnh tranh.
Example: 比赛的胜况令人振奋。
Example pinyin: bǐ sài de shèng kuàng lìng rén zhèn fèn 。
Tiếng Việt: Kết quả thắng lợi của trận đấu thật phấn khởi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình thắng lợi, kết quả tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Victorious situation or favorable outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛大而热烈的状况。这首歌写尽了日本人春天看樱花的举国若狂的胜况。——《樱花赞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!