Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胚胎

Pinyin: pēi tāi

Meanings: Phôi thai, giai đoạn phát triển ban đầu của sinh vật., Embryo, the early developmental stage of an organism., ①人类从受孕到妊娠第三个月的胎体。*②多细胞生物的早期发育阶段。*③泛指事物的萌芽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丕, 月, 台

Chinese meaning: ①人类从受孕到妊娠第三个月的胎体。*②多细胞生物的早期发育阶段。*③泛指事物的萌芽。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 科学家研究了早期胚胎的发展过程。

Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le zǎo qī pēi tāi de fā zhǎn guò chéng 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu quá trình phát triển của phôi thai giai đoạn đầu.

胚胎
pēi tāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phôi thai, giai đoạn phát triển ban đầu của sinh vật.

Embryo, the early developmental stage of an organism.

人类从受孕到妊娠第三个月的胎体

多细胞生物的早期发育阶段

泛指事物的萌芽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胚胎 (pēi tāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung