Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胚子
Pinyin: pēi zi
Meanings: Phôi, dạng chưa phát triển hoàn chỉnh., Embryo, an undeveloped form., ①蚕卵内胚胎的俗称。*②种(zhǒng)(多用于比喻)。[例]坏胚子。*③底子,材料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丕, 月, 子
Chinese meaning: ①蚕卵内胚胎的俗称。*②种(zhǒng)(多用于比喻)。[例]坏胚子。*③底子,材料。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả trạng thái ban đầu của sinh vật.
Example: 这是一个正在发育的胚子。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhèng zài fā yù de pēi zǐ 。
Tiếng Việt: Đây là một phôi đang phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phôi, dạng chưa phát triển hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
Embryo, an undeveloped form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚕卵内胚胎的俗称
种(zhǒng)(多用于比喻)。坏胚子
底子,材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!