Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胞
Pinyin: bāo
Meanings: Tế bào; cũng có nghĩa là đồng bào (người cùng dân tộc)., Cell; also refers to compatriots (people of the same nation)., ①用本义。胎衣。[据]胞,儿生裹也。——《说文》。[例]同胞之徒。——《汉书·东方朔传》。[例]善臧我儿胞。——《汉书·外戚传》。[合]胞衣地(埋胞衣的地方);胞胎(犹胞衣。常指娘胎)。*②同胞。[词性][形]*③同父母所生者。[合]胞兄弟;胞姐妹;胞叔。*④同一国家的人。[合]港胞;同胞(同国人);难胞。*⑤细胞的简称。[合]胞器;胞间隙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 包, 月
Chinese meaning: ①用本义。胎衣。[据]胞,儿生裹也。——《说文》。[例]同胞之徒。——《汉书·东方朔传》。[例]善臧我儿胞。——《汉书·外戚传》。[合]胞衣地(埋胞衣的地方);胞胎(犹胞衣。常指娘胎)。*②同胞。[词性][形]*③同父母所生者。[合]胞兄弟;胞姐妹;胞叔。*④同一国家的人。[合]港胞;同胞(同国人);难胞。*⑤细胞的简称。[合]胞器;胞间隙。
Hán Việt reading: bào
Grammar: Thường dùng trong thuật ngữ khoa học và y học. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành danh từ ghép như 细胞 (tế bào), 同胞 (đồng bào).
Example: 细胞是生命的基本单位。
Example pinyin: xì bāo shì shēng mìng de jī běn dān wèi 。
Tiếng Việt: Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tế bào; cũng có nghĩa là đồng bào (người cùng dân tộc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cell; also refers to compatriots (people of the same nation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。胎衣。胞,儿生裹也。——《说文》。同胞之徒。——《汉书·东方朔传》。善臧我儿胞。——《汉书·外戚传》。胞衣地(埋胞衣的地方);胞胎(犹胞衣。常指娘胎)
同胞。[形]
同父母所生者。胞兄弟;胞姐妹;胞叔
同一国家的人。港胞;同胞(同国人);难胞
细胞的简称。胞器;胞间隙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!