Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜概

Pinyin: shèng gài

Meanings: Khái quát về điều tốt đẹp, thắng lợi hoặc cảnh đẹp., A summary of good things, victories, or beautiful scenes., ①非常好的风景或环境。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 生, 既, 木

Chinese meaning: ①非常好的风景或环境。

Grammar: Danh từ tổng quan, thường xuất hiện trong văn chương.

Example: 这篇游记描绘了当地的胜概。

Example pinyin: zhè piān yóu jì miáo huì le dāng dì de shèng gài 。

Tiếng Việt: Bài ký sự này miêu tả khái quát thắng cảnh địa phương.

胜概
shèng gài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khái quát về điều tốt đẹp, thắng lợi hoặc cảnh đẹp.

A summary of good things, victories, or beautiful scenes.

非常好的风景或环境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜概 (shèng gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung