Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胚轴

Pinyin: pēi zhóu

Meanings: Trục phôi, phần kết nối giữa rễ mầm và mầm lá., Embryonic axis, the connecting part between the radicle and the plumule., ①植物胚的组成部分之一,是连接幼茎和胚根的部分,在子叶的下面和幼根的上面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丕, 月, 由, 车

Chinese meaning: ①植物胚的组成部分之一,是连接幼茎和胚根的部分,在子叶的下面和幼根的上面。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.

Example: 胚轴连接着胚根和胚芽。

Example pinyin: pēi zhóu lián jiē zhe pēi gēn hé pēi yá 。

Tiếng Việt: Trục phôi kết nối rễ mầm và mầm lá.

胚轴
pēi zhóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trục phôi, phần kết nối giữa rễ mầm và mầm lá.

Embryonic axis, the connecting part between the radicle and the plumule.

植物胚的组成部分之一,是连接幼茎和胚根的部分,在子叶的下面和幼根的上面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...