Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胝
Pinyin: zhī
Meanings: Lớp chai, lớp da cứng do ma sát hoặc làm việc nhiều., Callus, hardened skin caused by friction or repeated pressure., ①手脚掌上的厚皮,俗称茧子。[据]胝,腄也。——《说文》。[据]胝,胼胝。——《玉篇》。[据]胝,皮厚也。——《广韵》。[例]耕耘树艺,手足胼胝。——《荀子·子道》。[例]百胝存楚,居今观古,曾何足云。——《百辟劝进笺》。[合]胝趼(茧子);胝皱(皮肉因生茧而皱缩)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 月, 氐
Chinese meaning: ①手脚掌上的厚皮,俗称茧子。[据]胝,腄也。——《说文》。[据]胝,胼胝。——《玉篇》。[据]胝,皮厚也。——《广韵》。[例]耕耘树艺,手足胼胝。——《荀子·子道》。[例]百胝存楚,居今观古,曾何足云。——《百辟劝进笺》。[合]胝趼(茧子);胝皱(皮肉因生茧而皱缩)。
Hán Việt reading: chi
Grammar: Danh từ chỉ một hiện tượng tự nhiên của da. Thường đứng sau động từ hoặc tính từ mô tả trạng thái của da.
Example: 手掌上长了厚厚的胝。
Example pinyin: shǒu zhǎng shàng cháng le hòu hòu de zhī 。
Tiếng Việt: Lòng bàn tay có lớp chai dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp chai, lớp da cứng do ma sát hoặc làm việc nhiều.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Callus, hardened skin caused by friction or repeated pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手脚掌上的厚皮,俗称茧子。胝,腄也。——《说文》。胝,胼胝。——《玉篇》。胝,皮厚也。——《广韵》。耕耘树艺,手足胼胝。——《荀子·子道》。百胝存楚,居今观古,曾何足云。——《百辟劝进笺》。胝趼(茧子);胝皱(皮肉因生茧而皱缩)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!