Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡思乱量

Pinyin: hú sī luàn liàng

Meanings: Suy nghĩ lung tung, không theo logic, đưa ra những ý tưởng bất chợt và không nhất quán., To think chaotically without logic, coming up with random and inconsistent ideas., 犹胡思乱想。指没有根据,不切实际的瞎想。[出处]宋·苏辙《龙川别志》卷下慈圣意不怿,曰‘皇亲辈皆笑太后欲于旧涡寻兔儿。’闻者惊惧,皆退数步立。独琦不动,曰‘太后不要胡思乱量。’”[例]切宜便就脚下一切扫去,而于日用之间,稍立程课,著实下工夫,不要如此~过却日子也。——宋·朱熹《答潘文叔书》之一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 古, 月, 心, 田, 乚, 舌, 旦, 里

Chinese meaning: 犹胡思乱想。指没有根据,不切实际的瞎想。[出处]宋·苏辙《龙川别志》卷下慈圣意不怿,曰‘皇亲辈皆笑太后欲于旧涡寻兔儿。’闻者惊惧,皆退数步立。独琦不动,曰‘太后不要胡思乱量。’”[例]切宜便就脚下一切扫去,而于日用之间,稍立程课,著实下工夫,不要如此~过却日子也。——宋·朱熹《答潘文叔书》之一。

Grammar: Được sử dụng như một động từ để miêu tả trạng thái tâm lý hỗn loạn hoặc suy nghĩ không có hệ thống. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 他在会议上胡思乱量,提出了许多不切实际的建议。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng hú sī luàn liáng , tí chū le xǔ duō bú qiè shí jì de jiàn yì 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy suy nghĩ lung tung và đưa ra nhiều đề xuất không thực tế.

胡思乱量
hú sī luàn liàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ lung tung, không theo logic, đưa ra những ý tưởng bất chợt và không nhất quán.

To think chaotically without logic, coming up with random and inconsistent ideas.

犹胡思乱想。指没有根据,不切实际的瞎想。[出处]宋·苏辙《龙川别志》卷下慈圣意不怿,曰‘皇亲辈皆笑太后欲于旧涡寻兔儿。’闻者惊惧,皆退数步立。独琦不动,曰‘太后不要胡思乱量。’”[例]切宜便就脚下一切扫去,而于日用之间,稍立程课,著实下工夫,不要如此~过却日子也。——宋·朱熹《答潘文叔书》之一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡思乱量 (hú sī luàn liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung