Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜人一筹
Pinyin: shèng rén yī chóu
Meanings: Hơn người một bậc, vượt trội hơn người khác., To be one step ahead of others, to outperform others., ①占有优势;比较起来,胜过别人一点。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 月, 生, 人, 一, 寿, 竹
Chinese meaning: ①占有优势;比较起来,胜过别人一点。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh so sánh để chỉ sự vượt trội.
Example: 他的策略胜人一筹。
Example pinyin: tā de cè lüè shèng rén yì chóu 。
Tiếng Việt: Chiến lược của anh ấy hơn người một bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơn người một bậc, vượt trội hơn người khác.
Nghĩa phụ
English
To be one step ahead of others, to outperform others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占有优势;比较起来,胜过别人一点
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế