Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胚层

Pinyin: pēi céng

Meanings: Các lớp phôi, liên quan đến quá trình hình thành cơ quan trong phôi thai., Embryonic layers involved in the formation of organs in embryos., ①胚胎层。*②由此新组织不断形成的一细胞层;特指表皮的最内层。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丕, 月, 云, 尸

Chinese meaning: ①胚胎层。*②由此新组织不断形成的一细胞层;特指表皮的最内层。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.

Example: 动物的胚层分化出不同的器官。

Example pinyin: dòng wù de pēi céng fēn huà chū bù tóng de qì guān 。

Tiếng Việt: Các lớp phôi của động vật phân hóa thành các cơ quan khác nhau.

胚层
pēi céng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các lớp phôi, liên quan đến quá trình hình thành cơ quan trong phôi thai.

Embryonic layers involved in the formation of organs in embryos.

胚胎层

由此新组织不断形成的一细胞层;特指表皮的最内层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胚层 (pēi céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung