Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胚叶

Pinyin: pēi yè

Meanings: Lớp lá phôi, liên quan đến sự phân hóa tế bào ở giai đoạn đầu của phôi., Embryonic leaf layers related to cell differentiation in early stages of development., ①胚层。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丕, 月, 十, 口

Chinese meaning: ①胚层。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.

Example: 胚胎由不同的胚叶组成。

Example pinyin: pēi tāi yóu bù tóng de pēi yè zǔ chéng 。

Tiếng Việt: Phôi được cấu tạo từ các lớp lá phôi khác nhau.

胚叶
pēi yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp lá phôi, liên quan đến sự phân hóa tế bào ở giai đoạn đầu của phôi.

Embryonic leaf layers related to cell differentiation in early stages of development.

胚层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胚叶 (pēi yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung