Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜券

Pinyin: shèng quàn

Meanings: Giấy chứng nhận thắng lợi (ẩn dụ: nắm chắc phần thắng)., Certainty of victory; figuratively, having a sure win., ①指取胜的可靠性。[例]胜券在握。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 生, 刀, 龹

Chinese meaning: ①指取胜的可靠性。[例]胜券在握。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh, thể thao hoặc kinh doanh.

Example: 他手握胜券,信心十足。

Example pinyin: tā shǒu wò shèng quàn , xìn xīn shí zú 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm chắc phần thắng, đầy tự tin.

胜券
shèng quàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy chứng nhận thắng lợi (ẩn dụ: nắm chắc phần thắng).

Certainty of victory; figuratively, having a sure win.

指取胜的可靠性。胜券在握

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜券 (shèng quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung