Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湠
Pinyin: zhàn
Meanings: Sóng nước dâng cao, High rising waves of water., ①大水。[据]湠,大水也。——《玉篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①大水。[据]湠,大水也。——《玉篇》。
Hán Việt reading: thán
Grammar: Danh từ miêu tả hiện tượng tự nhiên, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 大海湠湠起伏。
Example pinyin: dà hǎi tàn tàn qǐ fú 。
Tiếng Việt: Biển cả sóng dậy cao ngất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng nước dâng cao
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
High rising waves of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大水。湠,大水也。——《玉篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!