Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiū

Meanings: Ao tù, đầm lầy., Stagnant pond, swamp., ①清静。[合]湫然(清静的样子)。*②另见jiǎo。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 秋

Chinese meaning: ①清静。[合]湫然(清静的样子)。*②另见jiǎo。

Hán Việt reading: tưu

Grammar: Từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên.

Example: 这里的湫水很脏。

Example pinyin: zhè lǐ de qiū shuǐ hěn zāng 。

Tiếng Việt: Nước ở đầm lầy này rất bẩn.

qiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao tù, đầm lầy.

tưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stagnant pond, swamp.

清静。湫然(清静的样子)

另见jiǎo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湫 (qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung