Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湿生
Pinyin: shī shēng
Meanings: Sinh vật sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt., Aquatic or moisture-loving organisms., ①植物生长时根部有过量水分的情况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 显, 氵, 生
Chinese meaning: ①植物生长时根部有过量水分的情况。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực sinh học để chỉ loài sinh vật thích nghi với môi trường ẩm ướt.
Example: 池塘里有很多湿生植物。
Example pinyin: chí táng lǐ yǒu hěn duō shī shēng zhí wù 。
Tiếng Việt: Trong ao hồ có rất nhiều thực vật ưa ẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh vật sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt.
Nghĩa phụ
English
Aquatic or moisture-loving organisms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物生长时根部有过量水分的情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!