Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Tên một con sông ở Trung Quốc, Name of a river in China., ①水名。在青海省东部,源出海晏县包呼图山,东南流经湟源县、西宁市,至甘肃省兰州市西达家川入黄河。[据]湟,湟水也。出金城临羌塞外,东入河。——《说文》。*②城池。[例]湟池纡曲。——枚乘《七发》。注:“城池也。”[合]湟潦(低洼积水处)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 皇

Chinese meaning: ①水名。在青海省东部,源出海晏县包呼图山,东南流经湟源县、西宁市,至甘肃省兰州市西达家川入黄河。[据]湟,湟水也。出金城临羌塞外,东入河。——《说文》。*②城池。[例]湟池纡曲。——枚乘《七发》。注:“城池也。”[合]湟潦(低洼积水处)。

Hán Việt reading: hoàng

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, xuất hiện chủ yếu trong sách địa lý hoặc lịch sử.

Example: 湟水流经青海。

Example pinyin: huáng shuǐ liú jīng qīng hǎi 。

Tiếng Việt: Sông 湟 chảy qua Thanh Hải.

huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông ở Trung Quốc

hoàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a river in China.

水名。在青海省东部,源出海晏县包呼图山,东南流经湟源县、西宁市,至甘肃省兰州市西达家川入黄河。湟,湟水也。出金城临羌塞外,东入河。——《说文》

城池。[例]湟池纡曲。——枚乘《七发》。注

“城池也。”湟潦(低洼积水处)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...