Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜湫

Pinyin: liū qiū

Meanings: Trốn tránh, lẩn trốn., To hide or evade., ①[方言]目光闪烁,不敢正视的样子。[例]溜湫着眼儿。*②胆怯畏缩、不大方的样子。[例]在老师严厉的目光下,他溜湫着站起来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 留, 秋

Chinese meaning: ①[方言]目光闪烁,不敢正视的样子。[例]溜湫着眼儿。*②胆怯畏缩、不大方的样子。[例]在老师严厉的目光下,他溜湫着站起来。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc tình huống nào đó.

Example: 他总是溜湫,不愿意面对问题。

Example pinyin: tā zǒng shì liū qiū , bú yuàn yì miàn duì wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn trốn tránh, không muốn đối mặt với vấn đề.

溜湫
liū qiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh, lẩn trốn.

To hide or evade.

[方言]目光闪烁,不敢正视的样子。溜湫着眼儿

胆怯畏缩、不大方的样子。在老师严厉的目光下,他溜湫着站起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溜湫 (liū qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung