Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溃败
Pinyin: kuì bài
Meanings: Thất bại hoàn toàn, tan vỡ (thường dùng trong chiến tranh hoặc cạnh tranh), To be utterly defeated, to collapse (often used in war or competition)., ①军队被打垮。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 贵, 攵, 贝
Chinese meaning: ①军队被打垮。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả thất bại nghiêm trọng, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với chủ ngữ.
Example: 敌军终于溃败了。
Example pinyin: dí jūn zhōng yú kuì bài le 。
Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã bị đánh bại hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại hoàn toàn, tan vỡ (thường dùng trong chiến tranh hoặc cạnh tranh)
Nghĩa phụ
English
To be utterly defeated, to collapse (often used in war or competition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队被打垮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!